Có 2 kết quả:

欽佩 qīn pèi ㄑㄧㄣ ㄆㄟˋ钦佩 qīn pèi ㄑㄧㄣ ㄆㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire
(2) to look up to
(3) to respect sb greatly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire
(2) to look up to
(3) to respect sb greatly

Bình luận 0